Vì sao chúng ta nên thở bằng mũi?
Việc hít thở bằng mũi đem đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe:
Quá trình thở bằng mũi làm chậm dòng chảy của không khí, giúp cơ thể hấp thụ oxy hiệu quả hơn.
Mũi hoạt động như một bộ lọc tự nhiên, giữ lại và loại bỏ các hạt bụi nhỏ trong không khí trước khi chúng xâm nhập vào đường hô hấp
Mũi còn giúp làm ấm không khí để đảm bảo nhiệt độ phù hợp với cơ thể trước khi đưa oxy đến phổi.
Mũi sẽ bổ sung độ ẩm cho luồng không khí hít vào, ngăn chặn tình trạng khô phổi và đường thở.
Dấu hiệu nhận biết bạn đang thở bằng miệng
Đa số những người thở bằng miệng vào ban đêm thường có những triệu chứng sau:
Ngáy lớn khi ngủ.
Khô miệng, hơi thở có mùi khó chịu.
Cảm giác mệt mỏi, dễ cáu gắt sau khi thức dậy.
Giọng nói khàn vào buổi sáng.
Xuất hiện quầng thâm dưới mắt.
Mất tập trung, hay quên, hoặc gặp tình trạng "sương mù não" khiến suy giảm trí nhớ và khả năng tư duy rõ ràng.
Ở trẻ em, các dấu hiệu thở bằng miệng bao gồm:
Chậm phát triển về thể chất hoặc chiều cao.
Môi bị khô, amidan to.
Ngủ nhiều vào ban ngày.
Khó tập trung khi học, dễ bị nhầm với hội chứng tăng động hoặc rối loạn thiếu tập trung (ADD).
Gặp khó khăn trong việc phát âm rõ ràng.
Thở bằng miệng gây ảnh hưởng tới sức khỏe răng miệng như thế nào?
Gây khô miệng, hôi miệng
Nếu bạn thường thở bằng miệng, bạn có thể nhận ra cảm giác khô miệng, khô cổ họng dẫn đến chứng hôi miệng và các vấn đề về răng miệng khác. Theo Hiệp hội Nha khoa, cảnh báo một biến chứng tiềm ẩn khác của tình trạng khô miệng là sâu răng, bởi việc thiếu nước bọt để rửa sạch vi khuẩn khỏi răng có thể khiến mảng bám tích tụ nhanh chóng và phá hủy cấu trúc răng.
Xem thêm: Nguyên nhân trẻ bị hôi miệng và cách phòng ngừa
Sai lệch khớp cắn ở trẻ em
Không chỉ ảnh hưởng ở người lớn, tác hại của thở bằng miệng cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ em. Các trung tâm chăm sóc sức khỏe ước tính có từ 10% đến 25% trẻ em thở bằng miệng. Theo một nghiên cứu công bố trên Tạp chí Sức khỏe Răng miệng Quốc tế, khi so sánh với trẻ thở bằng mũi, thì trẻ thở bằng miệng thường có răng cửa mọc lệch về trước nhiều hơn.
Trẻ em thở bằng miệng có thể gặp các biến chứng sức khỏe răng miệng như sai lệch khớp cắn. Theo Viện Y tế Quốc gia (NIH), lệch khớp cắn là hàm trên và hàm dưới của răng không khớp với nhau đúng cách. Sai lệch khớp cắn có thể gây khó khăn khi nói, cắn hoặc nhai và ảnh hưởng thẩm mỹ.
Viêm nướu do thở bằng miệng
Giáo trình Bệnh học Răng miệng ở Bệnh nhi cảnh báo một biến chứng tiềm ẩn khác của tình trạng thở bằng miệng: Viêm nướu do thở bằng miệng. Khi trẻ thở bằng miệng, sự tiếp xúc thường xuyên với không khí có thể khiến nướu bị khô và dẫn tới viêm, sưng nướu. Trẻ gặp phải tình trạng này có thể có nướu sưng đỏ và nướu có thể che một phần răng.
Chứng ngưng thở khi ngủ do thở bằng miệng
Những người thở bằng miệng chứ không phải mũi có nhiều khả năng bị rối loạn giấc ngủ, bao gồm chứng ngưng thở khi ngủ. Khi thở bằng miệng, não cho rằng cơ thể đang mất lượng carbon dioxide (CO2) quá nhanh, não sẽ nhạy cảm với tình trạng này và ra lệnh ức chế trung tâm hô hấp.
Các nguyên nhân gây thở bằng miệng phổ biến
Nghẹt mũi: Theo Trung tâm y tế Cleveland Clinic, mặc dù thở bằng mũi là việc thường diễn ra khi hô hấp, nhưng bạn có thể thở bằng miệng trong vô thức nếu mũi bị tắc. Khi bị cảm lạnh hoặc viêm xoang mãn tính, bạn có thể bị nghẹt mũi dai dẳng khiến bạn khó thở bằng mũi. Ngoài ra, phản ứng của mũi với các chất gây dị ứng hoặc kích thích, chẳng hạn như phấn hoa hoặc ô nhiễm có thể gây tắc mũi.
Bệnh hen suyễn: Người bị hen suyễn sẽ gặp tình trạng lớp niêm mạc của ống phế quản sẽ sưng, viêm do phản ứng với các tác nhân gây kích thích. Ống phế quản sẽ hẹp lại hạn chế không khí lưu thông gây khó thở. Hầu hết người bị hen suyễn sẽ thấy khó thở phải thở bằng miệng để nhanh chóng thích ứng.
Lệch vách ngăn: Vách ngăn của bạn là sụn và xương chia bên trong mũi thành hai bên. Khi vách ngăn bị lệch, nghiêng sang một bên, nó có thể chặn đường thở của bạn.
Polyp mũi: Polyp mũi phát triển trong đường mũi có thể cản trở không khí lưu thông qua mũi. Các bệnh viêm đường hô hấp, hen suyễn, dị ứng và rối loạn miễn dịch là nguyên nhân dẫn đến polyp mũi. Nếu không được chữa trị kịp thời, người mắc polyp mũi sẽ có thói quen thở bằng miệng nhiều hơn.
Mắc dị vật trong mũi: Các mô mở rộng ở phía sau mũi đôi khi có thể gây cản trở trong mũi của trẻ, hoặc trẻ nhỏ thường vô tình tự làm tắc mũi bằng cách đút các loại hạt nhỏ hoặc các vật lạ khác vào lỗ mũi.
Sưng vòm họng chặn đường thở ở trẻ: Vòm họng là các tuyến giống như những cục mô nhỏ nằm phía trên vòm miệng và phía sau mũi. Vòm họng giúp bảo vệ trẻ nhỏ khỏi vi khuẩn và vi rút. Đôi khi, vòm họng sưng lên hoặc bị nhiễm trùng sẽ chặn đường thở của trẻ em dẫn đến trẻ thở bằng miệng. Tuy nhiên, vòm họng thường co lại khi chúng ta trưởng thành. Do đó, vòm họng phì đại ít có khả năng gây ra tình trạng thở bằng miệng ở người lớn.
Sứt môi, hở hàm ếch: là dị tật bẩm sinh xuất hiện ở trẻ nhỏ và gây ảnh hưởng đến cấu trúc của miệng. Việc thở bằng miệng trong trường hợp này sẽ kéo dài suốt đời cho đến khi người bệnh thực hiện phẫu thuật.
Các phương pháp điều trị tình trạng thở bằng miệng và các vấn đề liên quan
Để học cách thở bằng mũi thay vì thở bằng miệng, bạn nên đến gặp nha sĩ hoặc bác sĩ để được đánh giá và hướng dẫn. Phương pháp điều trị cho tình trạng thở bằng mũi rất đa dạng và tùy thuộc vào nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng này. Bệnh viện Nhi Stanford báo cáo rằng một số phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Điều chỉnh tư thế ngủ: Đối với những trường hợp thở bằng miệng, việc nằm nghiêng có thể giúp mở rộng đường thở và mang lại hiệu quả tốt hơn trong việc hô hấp. Bên cạnh đó, sử dụng gối cao để kê đầu khoảng 30 - 60 độ sẽ giúp giảm tình trạng nghẹt mũi và thông thoáng hơn cho đường thở.
Sử dụng thuốc: Trong các trường hợp nghẹt mũi do cảm lạnh, ho hoặc dị ứng, bạn nên dùng các loại thuốc kháng histamine, thuốc thông mũi và thuốc xịt mũi chứa steroid để mũi được thông thoáng hơn.
Niềng răng: Phương pháp này có thể được khuyến nghị sử dụng cho một số người có răng mọc không thẳng hàng. Trong một số trường hợp, niềng răng trong suốt có thể là một lựa chọn hợp lý để khắc phục thở bằng miệng, theo Viện Y tế Quốc gia (NIH).
Điều trị các biến chứng về sức khỏe răng miệng gây ra bởi tình trạng thở bằng miệng: Để điều trị tình trạng khô miệng, các nha sĩ có thể khuyến khích sử dụng kẹo cao su không đường, nước bọt giả hoặc nước súc miệng.
Phẫu thuật cắt amidan: Đây là một phương pháp hiệu quả dành cho những trường hợp bị sưng amidan, gây khó khăn trong việc thở bằng mũi. Ngoài việc cắt amidan, bác sĩ cũng có thể chỉ định cho trẻ sử dụng thiết bị hỗ trợ mở rộng vòm miệng và đường mũi, giúp thông thoáng xoang và cải thiện khả năng hô hấp.
Bài tập cải thiện tình trạng thở há miệng, ngủ ngáy tại nhà
Bài tập thở bằng mũi
Bước 1: Ngậm chặt miệng và thư giãn cơ hàm để tạo sự thoải mái.
Bước 2: Hít vào thật sâu qua mũi, đồng thời dùng một ngón tay bịt kín một bên lỗ mũi. Sau đó, từ từ thở ra qua lỗ mũi còn lại.
Bước 3: Đổi bên và lặp lại động tác thở cho mỗi bên mũi trong khoảng 5 phút.
Bài tập này giúp bạn cải thiện khả năng thở bằng mũi, giúp ổn định đường thở trong khi ngủ.
Bài tập lưỡi
Bước 1: Đặt lưỡi sao cho lưỡi chạm mặt sau của răng cửa trên.
Bước 2: Đẩy lưỡi về phía sau và trượt dọc theo vòm miệng.
Bước 3: Lặp lại động tác này khoảng 10 lần.
Bài tập đẩy lưỡi rất hiệu quả trong việc nâng cao sức mạnh của cơ lưỡi và cổ họng. Nếu thực hiện thường xuyên, bài tập này có thể giúp giảm thiểu tình trạng mở miệng vô thức khi ngủ.
Lưu ý, bài tập đẩy lưỡi có hiệu quả hay không phụ thuộc hoàn toàn vào quá trình tập luyện của bạn. Hãy đảm bảo lưỡi được đặt đúng vị thế. Để làm được điều này, bạn cần hiểu rõ vị trí của lưỡi khi nghỉ ngơi, khi nuốt thức ăn, đồng thời nên thực hiện trước gương hoặc bật camera trước để quan sát quá trình tập luyện.
Bài tập căng hàm
Bài tập miệng dưới đây sẽ giúp tác động đến các cơ trên mặt, hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng thở bằng miệng khi ngủ. Hãy thử áp dụng bài tập này hàng ngày, và sau một thời gian, bạn sẽ thấy tình trạng ngủ há miệng được cải thiện rõ rệt.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Thở bằng miệng có tốt không”. Đừng quên thực hiện các biện pháp khắc phục đã đề cập ở trên để ngăn ngừa những tác hại không mong muốn mà thói quen này gây ra.