Răng khôn là gì
Badge field

Răng khôn là gì? Hình ảnh răng khôn mọc đúng, lệch & Có nên nhổ?

Published date field

Được Colgate Global Scientific Communications đánh giá về mặt y tế.

Trong suốt thời thơ ấu cho đến tuổi thiếu niên, răng của bạn sẽ mọc theo thứ tự sau: đầu tiên là răng cửa, sau đó đến răng nanh, răng hàm nhỏ, răng hàm lớn và cuối cùng là răng khôn. Răng khôn, chiếc răng mọc cuối cùng, cũng là chiếc răng gây nhiều phiền toái nhất. Vậy răng khôn là gì? Răng khôn mọc ở đâu? Một người có bao nhiêu chiếc răng khôn? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Colgate.

Răng khôn là gì? Răng khôn mọc ở đâu? Mấy tuổi mọc răng khôn?

Răng khôn (răng số 8 hay răng hàm lớn thứ 3) là răng mọc trong cùng của hàm răng, thường mọc ở người trong độ tuổi từ 17 - 25. Răng khôn không có chức năng rõ ràng nhưng lại mang đến nhiều phiền toái.

Mỗi người trưởng thành có thể mọc tối đa 4 chiếc răng khôn, 2 cái hàm dưới và 2 cái hàm trên. Trên thực tế một số người chỉ có 3, 2, 1 chiếc răng khôn và cũng có người không mọc chiếc răng nào. Bởi vì phần lớn hàm của con người chỉ đủ chỗ cho 28 chiếc răng gồm 14 răng hàm trên và 14 răng hàm dưới nên khi răng khôn mọc rất dễ bị lệch, mọc ngầm và kẹt trong xương hàm.

Xem thêm: Con người có bao nhiêu cái răng? Cấu tạo và vai trò của hàm răng

Răng khôn là răng mọc trong cùng của hàm răng

Răng khôn có mấy chân?

Số lượng chân răng khôn thường dao động từ 2 đến 3 chân, tuy nhiên cũng có thể biến đổi tùy theo từng người và vị trí mọc của răng:

  • Răng khôn hàm trên: thường có 2 chân.

  • Răng khôn hàm dưới: thường có 3 chân, nhưng cũng có thể ít hơn hoặc nhiều hơn.

  • Trường hợp hiếm gặp: răng khôn có thể có 4 chân hoặc nhiều hơn.

Để xác định chính xác số lượng chân răng khôn, bạn cần có ảnh phim chụp X-quang hàm răng.

Tại sao lại mọc răng khôn? Không mọc răng khôn có sao không?

Răng khôn được cho là di sản của tiến hóa, thuở sơ khai, con người cần có một cấu trúc hàm gồm những chiếc răng lớn để xé, nghiền thức ăn thô. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, con người đã thay đổi cách ăn uống và sự tiến bộ trong công nghệ chế biến thức ăn, nên vai trò của răng khôn bị giảm thiểu.

Việc không mọc răng khôn không gây ra vấn đề sức khỏe hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào đối với hàm răng. Trên thực tế, rất nhiều người trên khắp thế giới không phát triển răng khôn hoặc chỉ mọc một phần. Tóm lại, việc mọc răng khôn là một quá trình tự nhiên, nhưng không mọc răng khôn cũng không gây hại và không cần can thiệp nếu không có vấn đề sức khỏe liên quan.

Tại sao con người lại có răng khôn?

 

Quá trình mọc răng khôn trong bao lâu?

Sau khi mọc chiếc răng khôn đầu tiên thì thời gian để chiếc thứ 2 tiếp theo mọc mất từ vài tháng hoặc vài năm. Để răng khôn mọc hoàn chỉnh thì sẽ mất thời gian lâu hơn, có trường hợp thời gian hoàn thiện từ 4-5 năm.

Thường thì răng khôn bắt đầu hình thành trong giai đoạn "phát triển răng". Sau đó, răng khôn tiến vào giai đoạn “xuyên thủng”, nó bắt đầu nổi lên và xuyên qua nướu. Cuối cùng, răng khôn sẽ mọc trên hàm.

Tuy nhiên, quá trình mọc răng khôn thường không diễn ra suôn sẻ. Nhiều người gặp phải các vấn đề như mọc lệch, mọc ngầm,... do răng khôn không có đủ không gian để phát triển, gây ra đau nhức và sưng tấy. Trong những trường hợp như vậy, việc nhổ bỏ răng khôn sẽ được nha sĩ khuyến nghị.

 

Quá trình mọc răng khôn bao lâu

Một số tình trạng mọc răng khôn phổ biến và hình ảnh minh họa

Mọc răng khôn có thể gặp một số tình trạng phổ biến sau đây:

  • Răng khôn mọc đúng hướng (vertical impaction): Trong trường hợp này, răng sẽ mọc thẳng và đúng vị trí trong hàm, không gây đau đớn, sưng tấy hoặc viêm nhiễm nướu. Răng khôn mọc đúng hướng là một dấu hiệu tốt, cho thấy rằng hàm răng của bạn có đủ không gian và điều kiện cho sự phát triển bình thường của răng.

Hình ảnh răng khôn mọc đúng hướng
  • Răng khôn lệch trái hoặc phải do không có đủ không gian (mesial/distal impaction): Đây là tình trạng phổ biến nhất khi mọc răng khôn. Do hàm không đủ không gian để chứa răng khôn mới, nên có thể gây mọc lệch hướng, gây ảnh hưởng đến các răng bên cạnh. Hơn nữa, thức ăn dễ bị mắc kẹt trong khoảng trống giữa răng khôn mọc lệch một phần và nướu bên trên khiến việc làm sạch khó khăn.

Hình ảnh răng khôn mọc lệch trái hoặc phải
  • Răng khôn mọc chỉ một phần (partial impaction): Một số người có thể chỉ phát triển một phần răng khôn hoặc răng không mọc hoàn toàn lên mặt. Điều này có thể tạo ra một khoảng trống giữa răng khôn và răng lân cận, tạo điều kiện cho vi khuẩn và mảng bám hình thành, dẫn đến viêm nhiễm nướu và sưng tấy.

Hình ảnh răng khôn chỉ mọc một phần
  • Răng khôn mọc ngang hoặc nghiêng (horizontal impaction): Trong một số trường hợp, răng khôn có thể mọc nghiêng hoặc nằm ngang, không thể nổi lên bình thường. Điều này có thể gây đau, áp lực và xung huyết trong vùng xung quanh.

Hình ảnh răng khôn mọc ngang

Tại sao răng khôn thường mọc lệch?

Trải qua quá trình tiến hóa, kích thường hàm răng của con người dần giảm xuống. Do đó, không gian còn lại cho những chiếc răng không cũng ít hơn. Chính vì không đủ chỗ để mọc bình thường trên hàm, răng khôn sẽ có xu hướng mọc theo chiều ngang gây lệch.

Dấu hiệu mọc răng khôn như thế nào? Có đau không?

Quá trình mọc răng khôn có thể được nhận biết qua một số dấu hiệu sau đây:

  • Đau và khó chịu: Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất khi mọc răng khôn là đau và khó chịu trong vùng xung quanh răng khôn. Đau có thể xuất hiện khi răng khôn bắt đầu xuyên thủng qua nướu hoặc khi răng bị kẹt trong quá trình mọc.

  • Đau nướu: Nướu xung quanh vùng răng khôn có thể trở nên nhạy cảm và đau khi tiếp xúc với thức ăn, hoặc khi đánh răng.

  • Hôi miệng: Ngoài kích ứng, đau và khó chịu, bạn cũng có thể cảm thấy hơi thở có mùi khó chịu. Khi răng khôn mọc lên, chúng có thể khiến việc vệ sinh trở nên khó khăn khiến miệng có mùi hôi.

Lưu ý: Mọc răng khôn có thể gây ra đau đớn và khó chịu cho một số người, trong khi lại không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho người khác. Cảm nhận đau và mức độ khó chịu có thể khác nhau ở mỗi người. Nếu bạn khó chịu khi gặp những triệu chứng mọc răng khôn thì hãy tham khảo ý kiến của nha sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

 

Dấu hiệu mọc răng khôn là gì?

Cách giảm đau hiệu quả khi mọc răng khôn

 Dưới đây là một số cách giảm đau khi mọc răng khôn tại nhà:

  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol để giảm đau và khó chịu. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ liều lượng được ghi trên đó.

  • Chườm lạnh: Đặt một gói đá hoặc một miếng vải lạnh vào trên vùng sưng tấy ngoài da để giảm đau và sưng.

  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Hòa một muỗng cà phê muối vào một cốc nước ấm, súc và rửa miệng trong khoảng 30 giây trước khi nhổ đi.  Nước muối ấm có thể giảm sưng và viêm nhiễm vùng nướu hiệu quả.

Những biến chứng do răng khôn gây ra

Răng khôn bị sâu

Răng khôn nằm trong cùng của hàm, và không phải lúc nào chúng cũng mọc thẳng, thế nên việc vệ sinh ở khu vực răng khôn rất khó khăn. Thức ăn thừa, mảng bám, vi khuẩn có thể tích tụ trong thời gian dài sẽ dẫn đến sâu răng, thậm chí là nhiễm trùng lan sang các răng bên cạnh. Do đó, bạn hãy lựa chọn bàn chải đầu nhỏ, lông mảnh chẳng hạn bàn chải Colgate Slim Soft để vệ sinh răng tốt hơn.

>> Tham khảo: Bạn nên làm gì khi răng khôn bị sâu?

Viêm lợi

Cũng vì vấn để khó vệ sinh, răng khôn không chỉ làm tăng nguy cơ sâu răng mà còn dễ dẫn đến tình trạng viêm nha chu, viêm lợi trùm, viêm nướu khi răng khôn chỉ mọc một phần. Lúc này người bệnh có thể gặp các vấn đề phiền toái như đau nhức, sốt, hôi miệng, hoặc thậm chí là khu vực viêm nhiễm sẽ hình thành túi áp xe.

Hủy hoại xương và hàm

Răng bị tiêu hủy, ảnh hưởng đến xương và hàm là biến chứng nghiêm trọng của việc răng khôn mọc lệch. Trong trường hợp này, răng khôn sẽ mọc đâm sang răng răng bên cạnh, khiến răng bị lung lay, tiêu hủy, cuối cùng buộc phải nhổ răng.

Người bệnh khi gặp tình trạng này sẽ có những cơn đau răng âm ỉ kéo dài, sưng ở hàm và thậm chí là sốt cao. Nếu những biến chứng của răng khôn không được can thiệp kịp thời, quá trình viêm nhiễm sẽ diễn ra, lây lan đến xương hàm, khu vực mang tai, má, cổ,... và có thể ảnh hưởng đến tính mạng.

Ảnh hưởng đến trật tự cấu trúc răng

Răng khôn mọc lệch chen chúc trong hàm sẽ khiến những chiếc răng còn lại cũng bị lệch khỏi vị trí ban đầu. Ngoài việc tác động đến thẩm mỹ răng miệng, cấu trúc răng thay đổi như vậy cũng khiến hoạt động nhai, nghiền thức ăn của răng bị ảnh hưởng.

Có nên nhổ răng khôn không? Không nhổ có sao không?

Việc nhổ răng khôn hay không phụ thuộc vào tình trạng và vấn đề cụ thể của răng cũng như khuyến nghị của nha sĩ. Dưới đây là một số trường hợp cần nhổ răng khôn để tránh các biến chứng:

  • Răng khôn mọc lệch gây nhiễm trùng, u nang và ảnh hưởng đến răng lân cận.

  • Răng khôn tạo khe giắt với răng bên cạnh có thể gây biến chứng viêm nhiễm sau này.

  • Răng khôn mọc thẳng nhưng không có răng đối diện ăn khớp, khiến cho răng khôn trồi dài đến hàm đối diện, gây nhồi nhét thức ăn và lở loét nướu hàm đối diện.

  • Răng khôn có hình dạng bất thường, nhỏ, dị dạng, gây nhồi nhét thức ăn với răng bên cạnh, dễ gây sâu răng và viêm nha chu răng.

  • Răng khôn bị các vấn đề nha chu như sâu răng, viêm nướu

  • Răng khôn thừa, cần nhổ để chỉnh hình, làm răng giả,...

Còn nếu bạn thuộc các trường hợp sau thì không cần nhổ răng khôn:

  • Răng khôn mọc thẳng, bình thường, không gây biến chứng, không bị kẹt bởi mô xương và nướu.

  • Mắc bệnh lý toàn thân không kiểm soát tốt như tiểu đường, tim mạch, rối loạn đông cầm máu...

  • Răng khôn liên quan trực tiếp đến cấu trúc giải phẫu quan trọng như dây thần kinh, xoang hàm... mà không thể thực hiện các phương pháp phẫu thuật chuyên biệt.

>> Xem thêm: Nhổ răng khôn có nguy hiểm không?

Thời điểm nhổ răng khôn hợp lý

Không có một độ tuổi cụ thể nào là hoàn hảo cho việc nhổ răng khôn. Tuy nhiên, theo ý kiến chuyên gia nha khoa, thời điểm thích hợp nhất để nhổ răng khôn là độ tuổi từ 17 đến 25. Trong độ tuổi này, xương hàm đã phát triển gần như hoàn chỉnh, việc nhổ răng khôn sẽ ít gây tổn thương hơn so với nhổ ở độ tuổi lớn hơn. Khả năng hồi phục sau khi nhổ răng ở độ tuổi này cũng tốt hơn so với người lớn tuổi. Bên cạnh đó, phẫu thuật nhổ răng khôn cho người trên 35 tuổi cũng gặp nhiều khó khăn hơn do xương đã cứng và đặc hơn.

Vậy nên, nếu muốn nhổ răng khôn, bạn nên nhổ trong giai đoạn 17 - 25 tuổi.

Chăm sóc sức khỏe sau khi nhổ răng khôn

Sau khi nhổ răng khôn, bạn cần lưu ý các vấn đề sau để hạn chế biến chứng không mong muốn:

  • Cắn chặt gạc tại vị trí răng khôn đã nhổ khoảng 15 - 20 phút để cầm máu nếu có hiện tượng chảy máu.

  • Sử dụng túi đá chườm vào má sau khi nhổ răng để giảm đau, sưng.

  • Uống thuốc giảm đau theo kê đơn từ bác sĩ.

  • Không mút, thọc tay,... vào vết thương.

  • Ăn đồ ăn mềm để xương hàm ít phải hoạt động.

  • Không ăn đồ ăn quá cứng, quá mặn, thức ăn chua cay, nước uống có ga và không sử dụng chất kích thích trong 2 ngày sau khi nhổ.

  • Không hút thuốc lá ít nhất 3 ngày sau khi nhổ.

  • Không uống rượu khi vết nhổ răng chưa lành.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn làm rõ răng khôn là gì và những thông tin liên quan. Việc theo dõi và chăm sóc răng khôn cũng là một phần quan trọng để đảm bảo sức khỏe miệng tổng thể. Để quyết định liệu nhổ răng khôn là cần thiết hay không, nên tham khảo ý kiến của nha sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp. Nếu bạn muốn nhổ răng khôn, hãy tìm hiểu thêm về quá trình phục hồi sau khi nhổ răng khôn trong mục Tài Liệu Chăm Sóc Răng Miệng của Colgate.